--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xấu số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xấu số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xấu số
+ adj
unlucky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xấu số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xấu số"
:
xấu số
xử sự
xứ sở
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
xấu số
:
unlucky
+
primer
:
sách vở lòng
+
litter
:
rác rưởi bừa bãi
+
atomic
:
(thuộc) nguyên tửatomic scientist nhà bác học nguyên tửatomic weight trọng lượng nguyên tửatomic warface chiến tranh nguyên tửatomic bomb bom nguyên tửatomic theory thuyết nguyên tửatomic number số nguyên tử
+
bestow
:
bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho